Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chú

Meanings: Đi lui tới, không quyết định, thường dùng trong cụm từ '蹰躇'., To move back and forth indecisively, often seen in the phrase '蹰躇'., ①(踟蹰)见“踟”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 厨, 𧾷

Chinese meaning: ①(踟蹰)见“踟”。

Hán Việt reading: trù

Grammar: Thường không đứng độc lập mà đi kèm với từ khác (ví dụ: 詑躇 - do dự).

Example: 他在门口蹰了好一会儿才进去。

Example pinyin: tā zài mén kǒu chú le hǎo yí huì er cái jìn qù 。

Tiếng Việt: Anh ta đứng lui tới ở cửa một lúc khá lâu rồi mới vào.

chú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lui tới, không quyết định, thường dùng trong cụm từ '蹰躇'.

trù

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To move back and forth indecisively, often seen in the phrase '蹰躇'.

(踟蹰)见“踟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...