Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèng

Meanings: To jump or hop quickly and strongly (like insects or children jumping)., Nhảy, bật nhảy một cách nhanh chóng và mạnh mẽ (như côn trùng hoặc trẻ em nhảy)., ①双脚并拢跳。泛指跳跃;乱动。[合]蹦跶(跳跃);欢蹦乱跳。*②意想不到地或突然地出现。[例]这个问题还未解决,那个问题又蹦出来了。*③[方言]决裂。[例]刚开头,我们还谈得很亲热,可是没谈上十句话就蹦了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 崩, 𧾷

Chinese meaning: ①双脚并拢跳。泛指跳跃;乱动。[合]蹦跶(跳跃);欢蹦乱跳。*②意想不到地或突然地出现。[例]这个问题还未解决,那个问题又蹦出来了。*③[方言]决裂。[例]刚开头,我们还谈得很亲热,可是没谈上十句话就蹦了。

Hán Việt reading: bính

Grammar: Động từ mô tả hành động nhảy, thường được sử dụng với các chủ ngữ nhỏ nhắn hoặc sinh động như thú vật, trẻ em.

Example: 小兔子蹦得很快。

Example pinyin: xiǎo tù zi bèng dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Chú thỏ con nhảy rất nhanh.

bèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy, bật nhảy một cách nhanh chóng và mạnh mẽ (như côn trùng hoặc trẻ em nhảy).

bính

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To jump or hop quickly and strongly (like insects or children jumping).

双脚并拢跳。泛指跳跃;乱动。蹦跶(跳跃);欢蹦乱跳

意想不到地或突然地出现。这个问题还未解决,那个问题又蹦出来了

[方言]决裂。刚开头,我们还谈得很亲热,可是没谈上十句话就蹦了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹦 (bèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung