Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Trace, footprint, or evidence left behind by someone/something., Dấu vết, dấu chân, hay những gì còn lại sau sự hiện diện của ai/cái gì đó., ①同“迹”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 責, 𧾷

Chinese meaning: ①同“迹”。

Grammar: Là danh từ chỉ dấu tích, thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả lịch sử hoặc kết quả của một hành động.

Example: 雪地上留下了动物的蹟。

Example pinyin: xuě dì shàng liú xià le dòng wù de jì 。

Tiếng Việt: Trên nền tuyết để lại dấu vết của động vật.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết, dấu chân, hay những gì còn lại sau sự hiện diện của ai/cái gì đó.

Trace, footprint, or evidence left behind by someone/something.

同“迹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...