Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹚
Pinyin: tāng
Meanings: To wade through water or mud, splashing as you go., Đi qua vùng nước hoặc bùn lầy, làm bắn tung tóe, ①踩,踏。[合]蹚土马(方言。皮制袜筒);蹚家(指土匪);。*②引申为探路。[例]等冈野调上伪军去蹚路,重新组织好队伍,继续前进时,提幼虎早已转到前头一个小山梁上了。——李荣德《大雁山》。*③从浅水中走过去;涉过。[合]蹚水(从浅水中走过去);蹚过小河;蹚过泥淖。*④试验、试做。[例]蹚一蹚、蹚一次。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 堂, 𧾷
Chinese meaning: ①踩,踏。[合]蹚土马(方言。皮制袜筒);蹚家(指土匪);。*②引申为探路。[例]等冈野调上伪军去蹚路,重新组织好队伍,继续前进时,提幼虎早已转到前头一个小山梁上了。——李荣德《大雁山》。*③从浅水中走过去;涉过。[合]蹚水(从浅水中走过去);蹚过小河;蹚过泥淖。*④试验、试做。[例]蹚一蹚、蹚一次。
Hán Việt reading: thang
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường dùng để mô tả hành động vượt qua khu vực có nước hoặc bùn.
Example: 我们得蹚过这条河。
Example pinyin: wǒ men dé tāng guò zhè tiáo hé 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải lội qua con sông này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua vùng nước hoặc bùn lầy, làm bắn tung tóe
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wade through water or mud, splashing as you go.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩,踏。蹚土马(方言。皮制袜筒);蹚家(指土匪);
引申为探路。等冈野调上伪军去蹚路,重新组织好队伍,继续前进时,提幼虎早已转到前头一个小山梁上了。——李荣德《大雁山》
从浅水中走过去;涉过。蹚水(从浅水中走过去);蹚过小河;蹚过泥淖
试验、试做。蹚一蹚、蹚一次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!