Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liù

Meanings: Đi dạo, thả bộ, To stroll, to take a walk., ①蹓跶,同“溜达”。散步。[例]肖队长出南门蹓跶。——周立波《暴风骤雨》。[合]蹓弯(散步)。*②偷偷地走开。[例]他说着,一转身就想。*③另见liù。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 留, 𧾷

Chinese meaning: ①蹓跶,同“溜达”。散步。[例]肖队长出南门蹓跶。——周立波《暴风骤雨》。[合]蹓弯(散步)。*②偷偷地走开。[例]他说着,一转身就想。*③另见liù。

Hán Việt reading: lựu

Grammar: Một từ ít phổ biến hơn so với 吃 (ăn), 喝 (uống). Thường dùng trong văn nói hoặc văn phong thân mật.

Example: 晚饭后出去蹓跶。

Example pinyin: wǎn fàn hòu chū qù liū da 。

Tiếng Việt: Sau bữa tối ra ngoài đi dạo.

liù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo, thả bộ

lựu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stroll, to take a walk.

蹓跶,同“溜达”。散步。肖队长出南门蹓跶。——周立波《暴风骤雨》。蹓弯(散步)

偷偷地走开。他说着,一转身就想

另见liù

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹓 (liù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung