Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pán

Meanings: Bước đi chậm chạp, khó khăn (thường dùng trong từ ghép '蹒跚'), To walk slowly and unsteadily (usually in the compound '蹒跚')., ①跛行的样子。[合]蹒行(行步缓慢摇摆的样子)。*②旋行的样子。[合]蹒连(旋行的样子);蹒跔(退缩旋转的样子)。*③盘曲。[合]蹒马(驰马盘旋)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 䓣, 𧾷

Chinese meaning: ①跛行的样子。[合]蹒行(行步缓慢摇摆的样子)。*②旋行的样子。[合]蹒连(旋行的样子);蹒跔(退缩旋转的样子)。*③盘曲。[合]蹒马(驰马盘旋)。

Hán Việt reading: bàn

Grammar: Thường được sử dụng trong cụm từ '蹒跚', mô tả dáng đi không vững, hay gặp ở người già hoặc người bị thương.

Example: 他蹒跚地走向门口。

Example pinyin: tā pán shān dì zǒu xiàng mén kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước đi loạng choạng về phía cửa.

pán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi chậm chạp, khó khăn (thường dùng trong từ ghép '蹒跚')

bàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To walk slowly and unsteadily (usually in the compound '蹒跚').

跛行的样子。蹒行(行步缓慢摇摆的样子)

旋行的样子。蹒连(旋行的样子);蹒跔(退缩旋转的样子)

盘曲。蹒马(驰马盘旋)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹒 (pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung