Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹑足潜踪
Pinyin: niè zú qián zōng
Meanings: Di chuyển âm thầm và giấu mình, không để lộ dấu vết, To move stealthily and hide oneself without leaving traces., 蹑足脚步很轻的样子;潜隐藏;踪踪迹。指放轻脚步,隐住身体。形容小心隐秘的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第三折“我这里蹑足潜踪,悄地听咱。一个羞惭,一个怒发。”[例]叔宝~,进了老母卧房来,只见两个丫头,三年内都已长大。(清·禇人获《隋唐演义》第十五回)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 54
Radicals: 聂, 𧾷, 口, 龰, 替, 氵, 宗
Chinese meaning: 蹑足脚步很轻的样子;潜隐藏;踪踪迹。指放轻脚步,隐住身体。形容小心隐秘的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第三折“我这里蹑足潜踪,悄地听咱。一个羞惭,一个怒发。”[例]叔宝~,进了老母卧房来,只见两个丫头,三年内都已长大。(清·禇人获《隋唐演义》第十五回)。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến đấu, nhấn mạnh tính bí mật.
Example: 敌人蹑足潜踪,试图偷袭我方。
Example pinyin: dí rén niè zú qián zōng , shì tú tōu xí wǒ fāng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù di chuyển lén lút, cố gắng tấn công bất ngờ vào phe ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển âm thầm và giấu mình, không để lộ dấu vết
Nghĩa phụ
English
To move stealthily and hide oneself without leaving traces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹑足脚步很轻的样子;潜隐藏;踪踪迹。指放轻脚步,隐住身体。形容小心隐秘的样子。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第三折“我这里蹑足潜踪,悄地听咱。一个羞惭,一个怒发。”[例]叔宝~,进了老母卧房来,只见两个丫头,三年内都已长大。(清·禇人获《隋唐演义》第十五回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế