Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹎
Pinyin: diān
Meanings: Vấp ngã, té, To stumble and fall, ①跌倒:“诚恐一旦蹎仆气竭,不复自还。”*②(蹎蹎)走路安详缓慢的样子。*③奔走:“因此上不辞他往返蹎,甘将这辛苦肩。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①跌倒:“诚恐一旦蹎仆气竭,不复自还。”*②(蹎蹎)走路安详缓慢的样子。*③奔走:“因此上不辞他往返蹎,甘将这辛苦肩。”
Hán Việt reading: điên
Grammar: Thường sử dụng trong văn nói hoặc văn bản miêu tả hành động không cẩn thận.
Example: 他在石头上蹎了一跤。
Example pinyin: tā zài shí tou shàng diān le yì jiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy vấp phải hòn đá và ngã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấp ngã, té
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stumble and fall
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“诚恐一旦蹎仆气竭,不复自还。”
(蹎蹎)走路安详缓慢的样子
“因此上不辞他往返蹎,甘将这辛苦肩。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!