Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuō

Meanings: To slip, to miss an opportunity., Trượt, sai sót, lỡ dịp, ①用本义。失足,跌跤。[例]中坡蹉跎。——《楚辞·王褒·九怀株昭》。注:“失足。”[合]蹉跌(跌倒;失误)。*②时光白白过去。[据]蹉,蹉跎,失时也。——《说文新附》。*③过。[合]蹉蹉(虚度;失时);蹉西(偏西);蹉跎时日(虚度光阴)。*④踩;踏。[合]蹉踏(踩踏);蹉碎(踏碎)。*⑤赶,赶路。[合]连夜蹉程;又得蹉前五里程。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 差, 𧾷

Chinese meaning: ①用本义。失足,跌跤。[例]中坡蹉跎。——《楚辞·王褒·九怀株昭》。注:“失足。”[合]蹉跌(跌倒;失误)。*②时光白白过去。[据]蹉,蹉跎,失时也。——《说文新附》。*③过。[合]蹉蹉(虚度;失时);蹉西(偏西);蹉跎时日(虚度光阴)。*④踩;踏。[合]蹉踏(踩踏);蹉碎(踏碎)。*⑤赶,赶路。[合]连夜蹉程;又得蹉前五里程。

Hán Việt reading: tha

Grammar: Thường xuất hiện trong thành ngữ như “蹉跎岁月” (lãng phí thời gian).

Example: 岁月不居,时节如流,莫要蹉跎。

Example pinyin: suì yuè bù jū , shí jié rú liú , mò yào cuō tuó 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi nhanh, đừng lãng phí cơ hội.

cuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trượt, sai sót, lỡ dịp

tha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To slip, to miss an opportunity.

用本义。失足,跌跤。[例]中坡蹉跎。——《楚辞·王褒·九怀株昭》。注

“失足。”蹉跌(跌倒;失误)

时光白白过去。蹉,蹉跎,失时也。——《说文新附》

过。蹉蹉(虚度;失时);蹉西(偏西);蹉跎时日(虚度光阴)

踩;踏。蹉踏(踩踏);蹉碎(踏碎)

赶,赶路。连夜蹉程;又得蹉前五里程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹉 (cuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung