Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈
Pinyin: dǎo
Meanings: To tread or take a step, Bước đi, thực hiện một bước, ①践踏,踩:蹈袭(走别人走过的老路,沿用前人旧例)。蹈节(信守节操)。蹈海(跳到海里自杀)。赴汤蹈火。循规蹈矩。*②跳动:舞蹈。手舞足蹈。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 舀, 𧾷
Chinese meaning: ①践踏,踩:蹈袭(走别人走过的老路,沿用前人旧例)。蹈节(信守节操)。蹈海(跳到海里自杀)。赴汤蹈火。循规蹈矩。*②跳动:舞蹈。手舞足蹈。
Hán Việt reading: đạo
Grammar: Thường nằm trong các thành ngữ như 重蹈覆辙 (trùng đạo phúc triệt - lặp lại sai lầm cũ). Vị trí chủ yếu ở giữa câu.
Example: 重蹈覆辙。
Example pinyin: chóng dǎo fù zhé 。
Tiếng Việt: Lặp lại sai lầm cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi, thực hiện một bước
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đạo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tread or take a step
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈袭(走别人走过的老路,沿用前人旧例)。蹈节(信守节操)。蹈海(跳到海里自杀)。赴汤蹈火。循规蹈矩
舞蹈。手舞足蹈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!