Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈节死义
Pinyin: dào jié sǐ yì
Meanings: Upholding one's integrity and dying for righteousness., Giữ vững tiết tháo và chết vì nghĩa., 指按照老规矩和老办法办事。同蹈常习故”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一○八回“生死存亡,近在眉睫,岂可蹈故习常,依违容忍?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 舀, 𧾷, 丨, 艹, 𠃌, 匕, 歹, 丶, 乂
Chinese meaning: 指按照老规矩和老办法办事。同蹈常习故”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一○八回“生死存亡,近在眉睫,岂可蹈故习常,依违容忍?”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi lòng trung thành và khí phách.
Example: 古代忠臣多有蹈节死义的精神。
Example pinyin: gǔ dài zhōng chén duō yǒu dǎo jié sǐ yì de jīng shén 。
Tiếng Việt: Các vị trung thần thời xưa thường có tinh thần giữ vững khí tiết và hy sinh vì nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vững tiết tháo và chết vì nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Upholding one's integrity and dying for righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指按照老规矩和老办法办事。同蹈常习故”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一○八回“生死存亡,近在眉睫,岂可蹈故习常,依违容忍?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế