Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈矩践墨
Pinyin: dǎo jǔ jiàn mò
Meanings: To strictly follow the rules and principles., Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và nguyên tắc, 指遵守规矩。同蹈矩循规”。[出处]明·唐顺之《与严介溪相公书》“其如某最迂阔樗散,徒有蹈矩践墨之小节,本无经时理物之长才。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 53
Radicals: 舀, 𧾷, 巨, 矢, 戋, 土, 黑
Chinese meaning: 指遵守规矩。同蹈矩循规”。[出处]明·唐顺之《与严介溪相公书》“其如某最迂阔樗散,徒有蹈矩践墨之小节,本无经时理物之长才。”
Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác và đạo đức trong hành vi. Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc trách nhiệm xã hội.
Example: 作为一名公务员,必须蹈矩践墨。
Example pinyin: zuò wéi yì míng gōng wù yuán , bì xū dǎo jǔ jiàn mò 。
Tiếng Việt: Với tư cách là một công chức, phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và nguyên tắc
Nghĩa phụ
English
To strictly follow the rules and principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遵守规矩。同蹈矩循规”。[出处]明·唐顺之《与严介溪相公书》“其如某最迂阔樗散,徒有蹈矩践墨之小节,本无经时理物之长才。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế