Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈矩循规
Pinyin: dào jǔ xún guī
Meanings: Strictly adhering to rules and standards., Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực., 蹈踩,引伸为遵循;常常规,老规矩;袭沿袭;故老办法。因循守旧,照老规矩办事。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·叙录》“学者蹈常袭故,漫不复有所寻者。”[例]即唐诗亦非无~,充其肤廓,而神理蔑如者。——清·黄宗羲《张心友诗序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 舀, 𧾷, 巨, 矢, 彳, 盾, 夫, 见
Chinese meaning: 蹈踩,引伸为遵循;常常规,老规矩;袭沿袭;故老办法。因循守旧,照老规矩办事。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·叙录》“学者蹈常袭故,漫不复有所寻者。”[例]即唐诗亦非无~,充其肤廓,而神理蔑如者。——清·黄宗羲《张心友诗序》。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi tính kỷ luật và nguyên tắc.
Example: 他一向蹈矩循规,从不逾越底线。
Example pinyin: tā yí xiàng dǎo jǔ xún guī , cóng bù yú yuè dǐ xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc, không bao giờ vượt giới hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực.
Nghĩa phụ
English
Strictly adhering to rules and standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈踩,引伸为遵循;常常规,老规矩;袭沿袭;故老办法。因循守旧,照老规矩办事。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·叙录》“学者蹈常袭故,漫不复有所寻者。”[例]即唐诗亦非无~,充其肤廓,而神理蔑如者。——清·黄宗羲《张心友诗序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế