Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹈火探汤

Pinyin: dǎo huǒ tàn tāng

Meanings: To fear no danger and venture into extremely harsh conditions to achieve a goal., Không ngại nguy hiểm, dấn thân vào nơi cực kỳ khắc nghiệt để đạt mục tiêu., 比喻不避艰险。同蹈汤赴火”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 舀, 𧾷, 人, 八, 扌, 罙, 氵

Chinese meaning: 比喻不避艰险。同蹈汤赴火”。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh ca ngợi lòng dũng cảm hoặc hy sinh lớn lao.

Example: 为了救人,他毫不犹豫地蹈火探汤。

Example pinyin: wèi le jiù rén , tā háo bù yóu yù dì dǎo huǒ tàn tāng 。

Tiếng Việt: Để cứu người, anh ấy không ngần ngại lao vào nơi nguy hiểm nhất.

蹈火探汤
dǎo huǒ tàn tāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngại nguy hiểm, dấn thân vào nơi cực kỳ khắc nghiệt để đạt mục tiêu.

To fear no danger and venture into extremely harsh conditions to achieve a goal.

比喻不避艰险。同蹈汤赴火”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹈火探汤 (dǎo huǒ tàn tāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung