Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹈汤赴火

Pinyin: dǎo tāng fù huǒ

Meanings: To face great difficulties and dangers to accomplish a mission., Dám đối mặt với khó khăn và nguy hiểm lớn lao để hoàn thành nhiệm vụ., 比喻不避艰险。[出处]唐·赵元一《奉天录》卷三且须散金帛,犒师旅,使闻鼓而蹈汤赴火,闻金而星布云合。”[例]他张迪,官家的这条忠实走狗,~,也要去竭力办到。——徐兴业《金瓯缺》第一部第三章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 舀, 𧾷, 氵, 卜, 走, 人, 八

Chinese meaning: 比喻不避艰险。[出处]唐·赵元一《奉天录》卷三且须散金帛,犒师旅,使闻鼓而蹈汤赴火,闻金而星布云合。”[例]他张迪,官家的这条忠实走狗,~,也要去竭力办到。——徐兴业《金瓯缺》第一部第三章。

Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh lòng dũng cảm và quyết tâm.

Example: 士兵们誓死蹈汤赴火保卫国家。

Example pinyin: shì bīng men shì sǐ dǎo tāng fù huǒ bǎo wèi guó jiā 。

Tiếng Việt: Những người lính thề chết đối mặt khó khăn bảo vệ đất nước.

蹈汤赴火
dǎo tāng fù huǒ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dám đối mặt với khó khăn và nguy hiểm lớn lao để hoàn thành nhiệm vụ.

To face great difficulties and dangers to accomplish a mission.

比喻不避艰险。[出处]唐·赵元一《奉天录》卷三且须散金帛,犒师旅,使闻鼓而蹈汤赴火,闻金而星布云合。”[例]他张迪,官家的这条忠实走狗,~,也要去竭力办到。——徐兴业《金瓯缺》第一部第三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...