Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈机握杼
Pinyin: dǎo jī wò zhù
Meanings: To seize opportunities and understand situations to act effectively., Nắm bắt cơ hội và hiểu rõ tình thế để hành động hiệu quả., 脚踩布机,手握筘梭。比喻掌握着事物发展变化的枢键。[出处]汉·徐幹《中论·爵禄》“位也者,立德之机也;势也者,行义之杼也。圣人蹈机握杼,织成天地之化,使万物顺焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 舀, 𧾷, 几, 木, 屋, 扌, 予
Chinese meaning: 脚踩布机,手握筘梭。比喻掌握着事物发展变化的枢键。[出处]汉·徐幹《中论·爵禄》“位也者,立德之机也;势也者,行义之杼也。圣人蹈机握杼,织成天地之化,使万物顺焉。”
Grammar: Dùng để miêu tả khả năng lãnh đạo hoặc kỹ năng xử lý tình huống phức tạp.
Example: 一个优秀的领导者要善于蹈机握杼。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě yào shàn yú dǎo jī wò zhù 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc cần phải giỏi nắm bắt cơ hội và tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm bắt cơ hội và hiểu rõ tình thế để hành động hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
To seize opportunities and understand situations to act effectively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚踩布机,手握筘梭。比喻掌握着事物发展变化的枢键。[出处]汉·徐幹《中论·爵禄》“位也者,立德之机也;势也者,行义之杼也。圣人蹈机握杼,织成天地之化,使万物顺焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế