Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈常袭故
Pinyin: dǎo cháng xí gù
Meanings: To follow old ways without innovation., Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ mà không đổi mới., 蹈踩,引伸为遵循;常常规,老规矩;袭沿袭;故老办法。因循守旧,照老规矩办事。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·叙录》“学者蹈常袭故,漫不复有所寻者。”[例]即唐诗亦非无~,充其肤廓,而神理蔑如者。——清·黄宗羲《张心友诗序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 48
Radicals: 舀, 𧾷, 巾, 衣, 龙, 古, 攵
Chinese meaning: 蹈踩,引伸为遵循;常常规,老规矩;袭沿袭;故老办法。因循守旧,照老规矩办事。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·叙录》“学者蹈常袭故,漫不复有所寻者。”[例]即唐诗亦非无~,充其肤廓,而神理蔑如者。——清·黄宗羲《张心友诗序》。
Grammar: Thường dùng như động từ chỉ hành động lặp lại hoặc duy trì trạng thái cũ.
Example: 在技术上,我们不能蹈常袭故。
Example pinyin: zài jì shù shàng , wǒ men bù néng dǎo cháng xí gù 。
Tiếng Việt: Trong công nghệ, chúng ta không thể mãi đi theo lối mòn cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ mà không đổi mới.
Nghĩa phụ
English
To follow old ways without innovation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈踩,引伸为遵循;常常规,老规矩;袭沿袭;故老办法。因循守旧,照老规矩办事。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·叙录》“学者蹈常袭故,漫不复有所寻者。”[例]即唐诗亦非无~,充其肤廓,而神理蔑如者。——清·黄宗羲《张心友诗序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế