Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈常习故
Pinyin: dào cháng xí gù
Meanings: Following old habits, lacking innovation., Theo thói quen cũ, thiếu sáng tạo., 指按照老规矩和老办法办事。[出处]宋·苏轼《伊尹论》“后之君子,蹈常而习故,惴惴焉惧不免于天下。”[例]而旧有的文学则~,始终不脱古人的窠臼。——郭绍虞《中国文学批评史》二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 舀, 𧾷, 巾, 冫, 𠃌, 古, 攵
Chinese meaning: 指按照老规矩和老办法办事。[出处]宋·苏轼《伊尹论》“后之君子,蹈常而习故,惴惴焉惧不免于天下。”[例]而旧有的文学则~,始终不脱古人的窠臼。——郭绍虞《中国文学批评史》二。
Grammar: Thường dùng để phê phán sự bảo thủ và thiếu đổi mới.
Example: 我们需要突破蹈常习故的状态。
Example pinyin: wǒ men xū yào tū pò dǎo cháng xí gù de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần vượt qua trạng thái lặp lại thói quen cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo thói quen cũ, thiếu sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
Following old habits, lacking innovation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指按照老规矩和老办法办事。[出处]宋·苏轼《伊尹论》“后之君子,蹈常而习故,惴惴焉惧不免于天下。”[例]而旧有的文学则~,始终不脱古人的窠臼。——郭绍虞《中国文学批评史》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế