Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈厉奋发
Pinyin: dào lì fèn fā
Meanings: Firmly determined to strive vigorously., Quyết tâm phấn đấu mạnh mẽ., 蹈踩,引伸为做,实行;厉猛烈,迅疾;奋振作;发激励。精神振奋,行动迅猛。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五九回“吾父老子弟,尤当蹈厉奋发,为民前躯。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 舀, 𧾷, 万, 厂, 大, 田, 发
Chinese meaning: 蹈踩,引伸为做,实行;厉猛烈,迅疾;奋振作;发激励。精神振奋,行动迅猛。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五九回“吾父老子弟,尤当蹈厉奋发,为民前躯。”
Grammar: Thường dùng để khuyến khích tinh thần hăng hái và nỗ lực.
Example: 年轻人应该蹈厉奋发,为未来而努力。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi dǎo lì fèn fā , wèi wèi lái ér nǔ lì 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên quyết tâm phấn đấu vì tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm phấn đấu mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Firmly determined to strive vigorously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈踩,引伸为做,实行;厉猛烈,迅疾;奋振作;发激励。精神振奋,行动迅猛。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一五九回“吾父老子弟,尤当蹈厉奋发,为民前躯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế