Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈其覆辙
Pinyin: dào qí fù zhé
Meanings: Repeating the mistakes of others (literally: following their overturned tracks)., Đi lại vết xe đổ của người khác (ám chỉ lặp lại sai lầm)., 蹈踩;覆颠倒;辙车迹,指道路。重走别人翻车的路。比喻不接受教训,重犯别人犯过的错误。[出处]《汉书·贾谊传》“前车覆,后车诫。”[例]实因鉴于自己看了翻版之《芥子园》而恨及创始之王氏兄弟,不俗自~也。——鲁迅《书信·致郑正铎》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 59
Radicals: 舀, 𧾷, 一, 八, 復, 覀, 攵, 育, 车
Chinese meaning: 蹈踩;覆颠倒;辙车迹,指道路。重走别人翻车的路。比喻不接受教训,重犯别人犯过的错误。[出处]《汉书·贾谊传》“前车覆,后车诫。”[例]实因鉴于自己看了翻版之《芥子园》而恨及创始之王氏兄弟,不俗自~也。——鲁迅《书信·致郑正铎》。
Grammar: Dùng để nhắc nhở tránh những sai lầm đã xảy ra trước đây.
Example: 历史的教训告诉我们不要蹈其覆辙。
Example pinyin: lì shǐ de jiào xùn gào sù wǒ men bú yào dǎo qí fù zhé 。
Tiếng Việt: Bài học lịch sử cho chúng ta biết không nên lặp lại sai lầm của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại vết xe đổ của người khác (ám chỉ lặp lại sai lầm).
Nghĩa phụ
English
Repeating the mistakes of others (literally: following their overturned tracks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹈踩;覆颠倒;辙车迹,指道路。重走别人翻车的路。比喻不接受教训,重犯别人犯过的错误。[出处]《汉书·贾谊传》“前车覆,后车诫。”[例]实因鉴于自己看了翻版之《芥子园》而恨及创始之王氏兄弟,不俗自~也。——鲁迅《书信·致郑正铎》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế