Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹈仁履义
Pinyin: dào rén lǚ yì
Meanings: Acting according to morality and righteousness., Hành động theo đạo đức và nghĩa lý., 遵循仁义之道。[出处]《儿女英雄传》第三六回“论安老爷这个人蹈仁履义,折矩周规,不得不谓之醇儒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 舀, 𧾷, 二, 亻, 尸, 復, 丶, 乂
Chinese meaning: 遵循仁义之道。[出处]《儿女英雄传》第三六回“论安老爷这个人蹈仁履义,折矩周规,不得不谓之醇儒。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của một người.
Example: 君子应当蹈仁履义。
Example pinyin: jūn zǐ yīng dāng dǎo rén lǚ yì 。
Tiếng Việt: Người quân tử nên hành động theo đạo đức và nghĩa lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động theo đạo đức và nghĩa lý.
Nghĩa phụ
English
Acting according to morality and righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵循仁义之道。[出处]《儿女英雄传》第三六回“论安老爷这个人蹈仁履义,折矩周规,不得不谓之醇儒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế