Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹈人旧辙

Pinyin: dào rén jiù zhé

Meanings: Following in someone else's footsteps (implies imitating old ways)., Đi theo lối mòn của người khác (ám chỉ bắt chước cách làm cũ)., 辙车迹,指道路。走别人走过的路。指因循旧说,无主见地人云亦云。[出处]宋·朱弁《曲洧旧闻》第七卷“秉笔之士所用故实,,有淹贯所不究者,有蹈前人旧辙而不讨论所以来者,譬侏儒观戏,人笑亦笑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 舀, 𧾷, 人, 丨, 日, 攵, 育, 车

Chinese meaning: 辙车迹,指道路。走别人走过的路。指因循旧说,无主见地人云亦云。[出处]宋·朱弁《曲洧旧闻》第七卷“秉笔之士所用故实,,有淹贯所不究者,有蹈前人旧辙而不讨论所以来者,譬侏儒观戏,人笑亦笑。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh phê phán việc thiếu sáng tạo.

Example: 创新才是关键,不要总是蹈人旧辙。

Example pinyin: chuàng xīn cái shì guān jiàn , bú yào zǒng shì dǎo rén jiù zhé 。

Tiếng Việt: Sự đổi mới mới là then chốt, đừng lúc nào cũng đi theo lối mòn cũ.

蹈人旧辙
dào rén jiù zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi theo lối mòn của người khác (ám chỉ bắt chước cách làm cũ).

Following in someone else's footsteps (implies imitating old ways).

辙车迹,指道路。走别人走过的路。指因循旧说,无主见地人云亦云。[出处]宋·朱弁《曲洧旧闻》第七卷“秉笔之士所用故实,,有淹贯所不究者,有蹈前人旧辙而不讨论所以来者,譬侏儒观戏,人笑亦笑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹈人旧辙 (dào rén jiù zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung