Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹇运

Pinyin: jiǎn yùn

Meanings: Bad luck or misfortune that persists over time., Vận rủi, xui xẻo kéo dài., ①蹇劣的命运,指不顺利的遭遇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 足, 云, 辶

Chinese meaning: ①蹇劣的命运,指不顺利的遭遇。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 今年真是蹇运连连。

Example pinyin: jīn nián zhēn shì jiǎn yùn lián lián 。

Tiếng Việt: Năm nay thật sự là vận rủi liên tiếp.

蹇运
jiǎn yùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận rủi, xui xẻo kéo dài.

Bad luck or misfortune that persists over time.

蹇劣的命运,指不顺利的遭遇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹇运 (jiǎn yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung