Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹇蹇匪躬
Pinyin: jiǎn jiǎn fěi gōng
Meanings: Refers to difficulties and setbacks not caused by oneself., Chỉ sự khó khăn, trắc trở không do bản thân gây ra., 蹇,通謇”。指为君国而忠直谏诤。亦作蹇谔匪躬”。[出处]《易·蹇》“六二,王臣蹇蹇,匪躬之故。”[例]违令犯颜,~者,安上之民翰也。——晋葛洪《抱朴子·臣节》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 54
Radicals: 足, 匚, 非, 弓, 身
Chinese meaning: 蹇,通謇”。指为君国而忠直谏诤。亦作蹇谔匪躬”。[出处]《易·蹇》“六二,王臣蹇蹇,匪躬之故。”[例]违令犯颜,~者,安上之民翰也。——晋葛洪《抱朴子·臣节》。
Grammar: Thường dùng để mô tả hoàn cảnh bất lợi mà không phải lỗi của cá nhân.
Example: 他虽然蹇蹇匪躬,但仍然坚持努力。
Example pinyin: tā suī rán jiǎn jiǎn fěi gōng , dàn réng rán jiān chí nǔ lì 。
Tiếng Việt: Mặc dù gặp nhiều khó khăn không phải do mình gây ra, anh ấy vẫn kiên trì cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự khó khăn, trắc trở không do bản thân gây ra.
Nghĩa phụ
English
Refers to difficulties and setbacks not caused by oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹇,通謇”。指为君国而忠直谏诤。亦作蹇谔匪躬”。[出处]《易·蹇》“六二,王臣蹇蹇,匪躬之故。”[例]违令犯颜,~者,安上之民翰也。——晋葛洪《抱朴子·臣节》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế