Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹇谔匪躬
Pinyin: jiǎn è fěi gōng
Meanings: Refers to those who are upright and do not seek personal gain., Chỉ những người chính trực, không màng tư lợi cá nhân., 指为君国而忠直谏诤。同蹇蹇匪躬”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 48
Radicals: 足, 咢, 讠, 匚, 非, 弓, 身
Chinese meaning: 指为君国而忠直谏诤。同蹇蹇匪躬”。
Grammar: Là một thành ngữ thường được dùng để ca ngợi phẩm chất đạo đức của một người. Có thể làm vị ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Example: 他是一个蹇谔匪躬的清官。
Example pinyin: tā shì yí gè jiǎn è fěi gōng de qīng guān 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một quan thanh liêm, chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người chính trực, không màng tư lợi cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Refers to those who are upright and do not seek personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为君国而忠直谏诤。同蹇蹇匪躬”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế