Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹇视高步

Pinyin: jiǎn shì gāo bù

Meanings: To walk proudly with an arrogant attitude, considering oneself superior., Bước đi kiêu ngạo, tự cho mình là hơn người., 犹言昂首阔步。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“夫中国之立于亚洲也,文明先进,四邻莫之与伦,蹇视高步,因益为特别之发达;及今日虽凋苓,而犹与西欧对立,此其幸也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 足, 礻, 见, 亠, 冋, 口, 止

Chinese meaning: 犹言昂首阔步。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“夫中国之立于亚洲也,文明先进,四邻莫之与伦,蹇视高步,因益为特别之发达;及今日虽凋苓,而犹与西欧对立,此其幸也。”

Grammar: Được sử dụng như một động từ, mô tả cách đi đứng mang tính biểu cảm của một người.

Example: 他总是蹇视高步地走在校园里。

Example pinyin: tā zǒng shì jiǎn shì gāo bù dì zǒu zài xiào yuán lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn bước đi kiêu ngạo trong khuôn viên trường.

蹇视高步
jiǎn shì gāo bù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi kiêu ngạo, tự cho mình là hơn người.

To walk proudly with an arrogant attitude, considering oneself superior.

犹言昂首阔步。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“夫中国之立于亚洲也,文明先进,四邻莫之与伦,蹇视高步,因益为特别之发达;及今日虽凋苓,而犹与西欧对立,此其幸也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹇视高步 (jiǎn shì gāo bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung