Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹄閒三寻
Pinyin: tí xián sān xún
Meanings: A horse galloping fast (the distance between each stride is three fathoms), Ngựa phi nhanh (khoảng cách giữa các bước chạy của ngựa dài ba tầm), 指马奔走时,前后蹄间一跃而过三寻。形容马奔跑得快。同蹄间三寻”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 帝, 𧾷, 月, 門, 一, 二, 寸, 彐
Chinese meaning: 指马奔走时,前后蹄间一跃而过三寻。形容马奔跑得快。同蹄间三寻”。
Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng để miêu tả tốc độ nhanh của ngựa.
Example: 良驹一跃,蹄閒三寻。
Example pinyin: liáng jū yí yuè , tí xián sān xún 。
Tiếng Việt: Ngựa tốt một bước nhảy, vó ngựa dài ba tầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa phi nhanh (khoảng cách giữa các bước chạy của ngựa dài ba tầm)
Nghĩa phụ
English
A horse galloping fast (the distance between each stride is three fathoms)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指马奔走时,前后蹄间一跃而过三寻。形容马奔跑得快。同蹄间三寻”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế