Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹄躈
Pinyin: tí qiào
Meanings: Số lượng gia súc (đếm bằng chân và miệng), Number of livestock (counted by legs and mouths), ①当作“蹄躈”。古时计算牲畜论蹄与口的数目。如“马蹄躈千”即马二百匹。噭,口。[例]牛羊蹄躈各千计。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 帝, 𧾷
Chinese meaning: ①当作“蹄躈”。古时计算牲畜论蹄与口的数目。如“马蹄躈千”即马二百匹。噭,口。[例]牛羊蹄躈各千计。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Danh từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这家农场有上百蹄躈。
Example pinyin: zhè jiā nóng chǎng yǒu shàng bǎi tí qiào 。
Tiếng Việt: Trang trại này có hàng trăm đầu gia súc.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng gia súc (đếm bằng chân và miệng)
Nghĩa phụ
English
Number of livestock (counted by legs and mouths)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当作“蹄躈”。古时计算牲畜论蹄与口的数目。如“马蹄躈千”即马二百匹。噭,口。牛羊蹄躈各千计。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
