Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹄筋
Pinyin: tí jīn
Meanings: Tendon in the leg (of animals), Gân chân (của động vật), ①供食用的牛、羊、猪等四肢上的筋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 帝, 𧾷, 竹, 肋
Chinese meaning: ①供食用的牛、羊、猪等四肢上的筋。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả món ăn.
Example: 牛蹄筋很有营养。
Example pinyin: niú tí jīn hěn yǒu yíng yǎng 。
Tiếng Việt: Gân bò rất bổ dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân chân (của động vật)
Nghĩa phụ
English
Tendon in the leg (of animals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供食用的牛、羊、猪等四肢上的筋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!