Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹄子
Pinyin: tí zi
Meanings: Bàn chân (của động vật, đặc biệt là lợn), Hoof (especially pig's foot), ①保护有蹄类哺乳动物足趾前部的曲形角质覆盖物,将趾的末端几乎全部包裹住。[方言]猪蹄。*②旧时骂女子的话。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 帝, 𧾷, 子
Chinese meaning: ①保护有蹄类哺乳动物足趾前部的曲形角质覆盖物,将趾的末端几乎全部包裹住。[方言]猪蹄。*②旧时骂女子的话。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ món ăn chế biến từ chân động vật.
Example: 猪蹄子很美味。
Example pinyin: zhū tí zǐ hěn měi wèi 。
Tiếng Việt: Chân giò heo rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn chân (của động vật, đặc biệt là lợn)
Nghĩa phụ
English
Hoof (especially pig's foot)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保护有蹄类哺乳动物足趾前部的曲形角质覆盖物,将趾的末端几乎全部包裹住。[方言]猪蹄
旧时骂女子的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!