Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bàn chân (của động vật có móng guốc như ngựa, bò...), Hoof (of animals with hooves such as horses, cows...), ①马、牛、猪等生在趾端的保护物,亦指有角质保护物的脚:蹄子。蹄筋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 帝, 𧾷

Chinese meaning: ①马、牛、猪等生在趾端的保护物,亦指有角质保护物的脚:蹄子。蹄筋。

Hán Việt reading: đề

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể của động vật. Thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ ghép. Ví dụ: 蹄铁 (móng sắt).

Example: 马的蹄很硬。

Example pinyin: mǎ de tí hěn yìng 。

Tiếng Việt: Móng guốc của ngựa rất cứng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn chân (của động vật có móng guốc như ngựa, bò...)

đề

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hoof (of animals with hooves such as horses, cows...)

马、牛、猪等生在趾端的保护物,亦指有角质保护物的脚

蹄子。蹄筋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹄 (tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung