Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹂
Pinyin: róu
Meanings: Giẫm đạp, chà đạp lên, To trample or tread upon, ①践踏:蹂踏。蹂躏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 柔, 𧾷
Chinese meaning: ①践踏:蹂踏。蹂躏。
Hán Việt reading: nhu
Grammar: Thường kết hợp với 躪 (lìn) thành từ ghép 蹂躏 - nghĩa là tàn phá, chà đạp. Có sắc thái tiêu cực.
Example: 敌军蹂躏了这个村庄。
Example pinyin: dí jūn róu lìn le zhè ge cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Quân địch đã giày xéo ngôi làng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giẫm đạp, chà đạp lên
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To trample or tread upon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹂踏。蹂躏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!