Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹀血
Pinyin: dié xuè
Meanings: Đẫm máu, ám chỉ chiến tranh hoặc bạo lực., Blood-soaked, referring to war or violence., 踽踽孤零的样子。孤零零地独自走着。形容非常孤独。[出处]《诗经·唐风·杕杜》“独行踽踽,岂无他人,不如我同父。”[例]他成了一个~,形单影只,自言自语,孤苦伶仃的畸形人。长空里,一只孤雁。——徐迟《歌德巴赫猜想》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 枼, 𧾷, 丿, 皿
Chinese meaning: 踽踽孤零的样子。孤零零地独自走着。形容非常孤独。[出处]《诗经·唐风·杕杜》“独行踽踽,岂无他人,不如我同父。”[例]他成了一个~,形单影只,自言自语,孤苦伶仃的畸形人。长空里,一只孤雁。——徐迟《歌德巴赫猜想》。
Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong văn bản mô tả chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 历史上多次发生蹀血事件。
Example pinyin: lì shǐ shàng duō cì fā shēng dié xuè shì jiàn 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử đã từng xảy ra nhiều sự kiện đẫm máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẫm máu, ám chỉ chiến tranh hoặc bạo lực.
Nghĩa phụ
English
Blood-soaked, referring to war or violence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踽踽孤零的样子。孤零零地独自走着。形容非常孤独。[出处]《诗经·唐风·杕杜》“独行踽踽,岂无他人,不如我同父。”[例]他成了一个~,形单影只,自言自语,孤苦伶仃的畸形人。长空里,一只孤雁。——徐迟《歌德巴赫猜想》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!