Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dié

Meanings: Bước đi nhẹ nhàng, dồn dập, To tread lightly or repeatedly, ①顿足,踏:蹀足。蹀蹀(小步走的样子)。蹀躞(a.小步走;b.徘徊)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 枼, 𧾷

Chinese meaning: ①顿足,踏:蹀足。蹀蹀(小步走的样子)。蹀躞(a.小步走;b.徘徊)。

Hán Việt reading: điệp

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ cổ hoặc văn học để diễn tả bước chân liên tục, có tính hình tượng cao.

Example: 她在房间里蹀来蹀去。

Example pinyin: tā zài fáng jiān lǐ dié lái dié qù 。

Tiếng Việt: Cô ấy bước đi qua lại trong phòng.

dié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi nhẹ nhàng, dồn dập

điệp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tread lightly or repeatedly

顿足,踏

蹀足。蹀蹀(小步走的样子)。蹀躞(a.小步走;b.徘徊)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹀 (dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung