Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踻
Pinyin: bó
Meanings: Đạp mạnh xuống đất, dậm chân (cổ, ít dùng)., To stamp on the ground forcefully (ancient, rarely used)., ①脚掌上的纹理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①脚掌上的纹理。
Grammar: Mang sắc thái cổ xưa, hầu như không còn xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他生气地踻脚。
Example pinyin: tā shēng qì dì guā jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy tức giận giậm chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạp mạnh xuống đất, dậm chân (cổ, ít dùng).
Nghĩa phụ
English
To stamp on the ground forcefully (ancient, rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚掌上的纹理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!