Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踸踔

Pinyin: chěn chuō

Meanings: Di chuyển một cách khó khăn, loạng choạng., To move with difficulty, staggering., ①跳,跳跃。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卓, 𧾷

Chinese meaning: ①跳,跳跃。

Grammar: Miêu tả trạng thái di chuyển không ổn định, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể.

Example: 他受伤后只能踸踔行走。

Example pinyin: tā shòu shāng hòu zhǐ néng chěn chuō xíng zǒu 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy chỉ có thể đi loạng choạng.

踸踔
chěn chuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển một cách khó khăn, loạng choạng.

To move with difficulty, staggering.

跳,跳跃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踸踔 (chěn chuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung