Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踷
Pinyin: qū
Meanings: Quanh co, cong queo (ít dùng trong đời sống hiện đại)., Twisting, winding (rarely used in modern life)., ①邪行貌。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①邪行貌。
Hán Việt reading: trữ
Grammar: Mang sắc thái cổ xưa, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这条小路十分踷曲。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù shí fēn zhě qǔ 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này rất quanh co.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quanh co, cong queo (ít dùng trong đời sống hiện đại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trữ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Twisting, winding (rarely used in modern life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪行貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!