Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đá chân sau (thường dùng cho động vật)., To kick with the hind legs (usually for animals)., ①踢。[例]怒则分背相踶。——《庄子·马蹄》。[合]踶蹶(用蹄踢);踶马(常用后蹄踢人的烈性马)。*②踏;踩。[合]踶地(踩地)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 是, 𧾷

Chinese meaning: ①踢。[例]怒则分背相踶。——《庄子·马蹄》。[合]踶蹶(用蹄踢);踶马(常用后蹄踢人的烈性马)。*②踏;踩。[合]踶地(踩地)。

Hán Việt reading: đề

Grammar: Động từ liên quan đến hành động của động vật, đặc biệt là ngựa. Thường thấy trong văn cảnh mô tả hành vi tự vệ hoặc phản ứng của thú vật.

Example: 那匹马突然踶了起来。

Example pinyin: nà pǐ mǎ tū rán dì le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Con ngựa đó đột nhiên đá chân sau lên.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá chân sau (thường dùng cho động vật).

đề

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To kick with the hind legs (usually for animals).

踢。怒则分背相踶。——《庄子·马蹄》。踶蹶(用蹄踢);踶马(常用后蹄踢人的烈性马)

踏;踩。踶地(踩地)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...