Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踵门

Pinyin: zhǒng mén

Meanings: Đến tận cửa, chỉ việc tự mình tới nhà ai đó., To visit someone's door, indicating personally visiting someone's house., ①亲自上门。[例](许行)踵门而告文公曰……——《孟子·滕文公上》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 重, 𧾷, 门

Chinese meaning: ①亲自上门。[例](许行)踵门而告文公曰……——《孟子·滕文公上》。

Grammar: Chỉ hành động lịch sự khi muốn gặp ai đó trực tiếp, thường mang tính trang trọng.

Example: 他亲自踵门拜访老朋友。

Example pinyin: tā qīn zì zhǒng mén bài fǎng lǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự mình đến thăm người bạn già tại nhà.

踵门
zhǒng mén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến tận cửa, chỉ việc tự mình tới nhà ai đó.

To visit someone's door, indicating personally visiting someone's house.

亲自上门。(许行)踵门而告文公曰……——《孟子·滕文公上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...