Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踵趾相接
Pinyin: zhǒng zhǐ xiāng jiē
Meanings: Gót chân và ngón chân chạm nhau, chỉ sự chen chúc., Heels and toes touching, indicating crowding., 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。[出处]杨天石《黄遵宪》“黄遵宪盛赞他们‘前仆后起,踵趾相接,视死如归’的大无畏精神。”[例]缅想当年景象那种~的商旅队,商旅队中各种语言的交响。——韩北屏《非洲夜会·橘林茶香》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 重, 𧾷, 止, 木, 目, 妾, 扌
Chinese meaning: 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。[出处]杨天石《黄遵宪》“黄遵宪盛赞他们‘前仆后起,踵趾相接,视死如归’的大无畏精神。”[例]缅想当年景象那种~的商旅队,商旅队中各种语言的交响。——韩北屏《非洲夜会·橘林茶香》。
Grammar: Dùng để diễn tả tình trạng chen chúc trong không gian nhỏ hẹp.
Example: 地铁里人太多了,乘客们踵趾相接。
Example pinyin: dì tiě lǐ rén tài duō le , chéng kè men zhǒng zhǐ xiāng jiē 。
Tiếng Việt: Trong tàu điện ngầm có quá nhiều người, hành khách đứng chen chúc gót chân chạm ngón chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gót chân và ngón chân chạm nhau, chỉ sự chen chúc.
Nghĩa phụ
English
Heels and toes touching, indicating crowding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。[出处]杨天石《黄遵宪》“黄遵宪盛赞他们‘前仆后起,踵趾相接,视死如归’的大无畏精神。”[例]缅想当年景象那种~的商旅队,商旅队中各种语言的交响。——韩北屏《非洲夜会·橘林茶香》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế