Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踵足相接
Pinyin: zhǒng zú xiāng jiē
Meanings: Gót chân chạm gót chân, chỉ người đông đúc xếp hàng dài., Heels touching heels, indicating a dense crowd in line., 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]明·张居正《答列卿毛介川书》“今之士大夫,冠缨相摩,踵足相接,一时号为交游者,盖不少矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 重, 𧾷, 口, 龰, 木, 目, 妾, 扌
Chinese meaning: 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]明·张居正《答列卿毛介川书》“今之士大夫,冠缨相摩,踵足相接,一时号为交游者,盖不少矣。”
Grammar: Mô tả tình trạng đông đúc, thường được dùng trong các tình huống thực tế về đám đông.
Example: 演唱会入口处,观众们踵足相接。
Example pinyin: yǎn chàng huì rù kǒu chù , guān zhòng men zhǒng zú xiāng jiē 。
Tiếng Việt: Tại lối vào buổi hòa nhạc, khán giả đứng chen chúc gót chân chạm gót chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gót chân chạm gót chân, chỉ người đông đúc xếp hàng dài.
Nghĩa phụ
English
Heels touching heels, indicating a dense crowd in line.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]明·张居正《答列卿毛介川书》“今之士大夫,冠缨相摩,踵足相接,一时号为交游者,盖不少矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế