Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踵武前贤

Pinyin: zhǒng wǔ qián xián

Meanings: Kế thừa và noi gương những người hiền tài đi trước., To follow and emulate the wise predecessors., 踵脚跟。武足迹。跟随着前人的脚步走。比喻效法前人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 重, 𧾷, 一, 弋, 止, 䒑, 刖, 〢, 又, 贝

Chinese meaning: 踵脚跟。武足迹。跟随着前人的脚步走。比喻效法前人。

Grammar: Thành ngữ này mang tính khuyến khích, thường được dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết.

Example: 年轻一代应踵武前贤,传承文化。

Example pinyin: nián qīng yí dài yìng zhǒng wǔ qián xián , chuán chéng wén huà 。

Tiếng Việt: Thế hệ trẻ nên noi gương các bậc tiền nhân, kế thừa văn hóa.

踵武前贤
zhǒng wǔ qián xián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa và noi gương những người hiền tài đi trước.

To follow and emulate the wise predecessors.

踵脚跟。武足迹。跟随着前人的脚步走。比喻效法前人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踵武前贤 (zhǒng wǔ qián xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung