Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踵武
Pinyin: zhǒng wǔ
Meanings: Bước chân nối tiếp, ý chỉ kế thừa truyền thống hoặc thành tựu của người trước., Footsteps following one another, implying inheriting traditions or achievements of predecessors., ①踩着前人的足迹走,比喻效法或继承前人的事业。[例]忽奔走以先后兮,及前王之踵武。——《楚辞·离骚》。[例]踵武前贤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 重, 𧾷, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①踩着前人的足迹走,比喻效法或继承前人的事业。[例]忽奔走以先后兮,及前王之踵武。——《楚辞·离骚》。[例]踵武前贤。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn viết mang tính trang trọng.
Example: 我们应该踵武先辈们的优良传统。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhǒng wǔ xiān bèi men de yōu liáng chuán tǒng 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên kế thừa truyền thống tốt đẹp của các bậc tiền bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước chân nối tiếp, ý chỉ kế thừa truyền thống hoặc thành tựu của người trước.
Nghĩa phụ
English
Footsteps following one another, implying inheriting traditions or achievements of predecessors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩着前人的足迹走,比喻效法或继承前人的事业。忽奔走以先后兮,及前王之踵武。——《楚辞·离骚》。踵武前贤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!