Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踵接肩摩

Pinyin: zhǒng jiē jiān mó

Meanings: Mô tả đám đông đông đúc, người nối tiếp người, vai chạm vai., Describes a crowded scene where people follow each other and shoulders brush against one another., 摩肩接踵。肩挨肩,脚碰脚。形容人多,拥挤不堪。[出处]清·金捧阊《守一斋笔记·芦花会》“忽金鼓喧阗,仪卫甚盛,观者踵接肩摩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 重, 𧾷, 妾, 扌, 户, 月, 手, 麻

Chinese meaning: 摩肩接踵。肩挨肩,脚碰脚。形容人多,拥挤不堪。[出处]清·金捧阊《守一斋笔记·芦花会》“忽金鼓喧阗,仪卫甚盛,观者踵接肩摩。”

Grammar: Thành ngữ này được dùng để diễn tả sự đông đúc, nhộn nhịp.

Example: 节日里,街上行人踵接肩摩。

Example pinyin: jié rì lǐ , jiē shàng xíng rén zhǒng jiē jiān mó 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, người đi đường trên phố đông đúc, vai kề vai.

踵接肩摩
zhǒng jiē jiān mó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả đám đông đông đúc, người nối tiếp người, vai chạm vai.

Describes a crowded scene where people follow each other and shoulders brush against one another.

摩肩接踵。肩挨肩,脚碰脚。形容人多,拥挤不堪。[出处]清·金捧阊《守一斋笔记·芦花会》“忽金鼓喧阗,仪卫甚盛,观者踵接肩摩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...