Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踲
Pinyin: cùn
Meanings: Di chuyển chậm chạp, không tự nhiên (ít dùng)., To move slowly and awkwardly (rarely used)., ①古同“遁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“遁”。
Grammar: Động từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 古代描述动作迟缓时使用踲。
Example pinyin: gǔ dài miáo shù dòng zuò chí huǎn shí shǐ yòng dùn 。
Tiếng Việt: Cổ đại dùng từ này để miêu tả hành động chậm chạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển chậm chạp, không tự nhiên (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
To move slowly and awkwardly (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“遁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!