Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踱步

Pinyin: duó bù

Meanings: To walk slowly and leisurely., Đi lại chậm rãi, thư giãn., ①一步步走。[例]沉思的人可来回踱步的石台。*②步行走过。[例]在房子里踱步几乎一小时。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 度, 𧾷, 止

Chinese meaning: ①一步步走。[例]沉思的人可来回踱步的石台。*②步行走过。[例]在房子里踱步几乎一小时。

Grammar: Động từ ghép, dùng để chỉ hành động đi bộ chậm rãi, thư giãn.

Example: 他喜欢在公园里踱步。

Example pinyin: tā xǐ huan zài gōng yuán lǐ duó bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đi lại chậm rãi trong công viên.

踱步
duó bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại chậm rãi, thư giãn.

To walk slowly and leisurely.

一步步走。沉思的人可来回踱步的石台

步行走过。在房子里踱步几乎一小时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踱步 (duó bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung