Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duó

Meanings: Đi chậm rãi, thong thả bước từng bước., To stroll slowly, to pace leisurely., ①慢步行走。[例]鲁智深离了僧房,信步踱出山门外。——《水浒全传》。[合]踱来踱去;踱方步;踱走(踱步,走慢步,慢步走)。*②[方言]痴呆;呆笨。[合]踱头踱脑(犹言傻头傻脑)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 度, 𧾷

Chinese meaning: ①慢步行走。[例]鲁智深离了僧房,信步踱出山门外。——《水浒全传》。[合]踱来踱去;踱方步;踱走(踱步,走慢步,慢步走)。*②[方言]痴呆;呆笨。[合]踱头踱脑(犹言傻头傻脑)。

Hán Việt reading: đạc

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để mô tả hành động đi bộ chậm và thư giãn. Thường đi kèm các danh từ chỉ địa điểm như 花园 (vườn hoa), 街道 (phố).

Example: 他正在花园里踱步。

Example pinyin: tā zhèng zài huā yuán lǐ duó bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang bước đi thong thả trong vườn.

duó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi chậm rãi, thong thả bước từng bước.

đạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stroll slowly, to pace leisurely.

慢步行走。鲁智深离了僧房,信步踱出山门外。——《水浒全传》。踱来踱去;踱方步;踱走(踱步,走慢步,慢步走)

[方言]痴呆;呆笨。踱头踱脑(犹言傻头傻脑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踱 (duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung