Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踰
Pinyin: yú
Meanings: Vượt qua, vượt giới hạn (từ cổ, ít dùng trong hiện đại)., To surpass or exceed (archaic term, rarely used today)., ①同“逾”。*②同“窬”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“逾”。*②同“窬”。
Grammar: Động từ cổ, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 古代用法中表示踰越规矩。
Example pinyin: gǔ dài yòng fǎ zhōng biǎo shì yú yuè guī jǔ 。
Tiếng Việt: Trong cách dùng cổ, từ này biểu thị vượt qua quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua, vượt giới hạn (từ cổ, ít dùng trong hiện đại).
Nghĩa phụ
English
To surpass or exceed (archaic term, rarely used today).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“逾”
同“窬”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!