Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhí

Meanings: Đi qua lại, do dự bước tiếp., To walk back and forth hesitantly., ①徘徊。[例]踯于六闲。——《视学及士习文体策》。[合]踯跼(徘徊不进的样子)。*②蹬踢。[例]喜则齐鼻,怒则奋踯。——唐·柳宗元《牛赋》。[合]踯踏(蹬踢跳跃)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 郑, 𧾷

Chinese meaning: ①徘徊。[例]踯于六闲。——《视学及士习文体策》。[合]踯跼(徘徊不进的样子)。*②蹬踢。[例]喜则齐鼻,怒则奋踯。——唐·柳宗元《牛赋》。[合]踯踏(蹬踢跳跃)。

Hán Việt reading: trịch

Grammar: Thường kết hợp với 躅 (trú), tạo thành cụm từ 踯躅 (do dự bước tiếp). Đây là động từ có sắc thái khá văn vẻ, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他踯来踯去,不知如何是好。

Example pinyin: tā zhí lái zhí qù , bù zhī rú hé shì hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta đi qua lại, không biết phải làm sao.

zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua lại, do dự bước tiếp.

trịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To walk back and forth hesitantly.

徘徊。踯于六闲。——《视学及士习文体策》。踯跼(徘徊不进的样子)

蹬踢。喜则齐鼻,怒则奋踯。——唐·柳宗元《牛赋》。踯踏(蹬踢跳跃)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踯 (zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung