Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踮脚

Pinyin: diǎn jiǎo

Meanings: To tiptoe, stand on one's toes., Nhón chân, đứng bằng đầu ngón chân., ①[方言]跛足人走路脚尖点地的样子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 店, 𧾷, 却, 月

Chinese meaning: ①[方言]跛足人走路脚尖点地的样子。

Grammar: Động từ ghép, thường được dùng để mô tả hành động đứng trên đầu ngón chân.

Example: 他踮脚看着窗外的风景。

Example pinyin: tā diǎn jiǎo kàn zhe chuāng wài de fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhón chân nhìn phong cảnh bên ngoài cửa sổ.

踮脚 - diǎn jiǎo
踮脚
diǎn jiǎo

📷 Chân ba lê trong giày trỏ

踮脚
diǎn jiǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhón chân, đứng bằng đầu ngón chân.

To tiptoe, stand on one's toes.

[方言]跛足人走路脚尖点地的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...